"cọ xát" meaning in Tiếng Việt

See cọ xát in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kɔ̰ʔ˨˩ saːt˧˥ [Hà-Nội], kɔ̰˨˨ sa̰ːk˩˧ [Huế], kɔ˨˩˨ saːk˧˥ [Saigon], kɔ˨˨ saːt˩˩ [Vinh], kɔ̰˨˨ saːt˩˩ [Thanh-Chương], kɔ̰˨˨ sa̰ːt˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cọ đi cọ lại, xát vào nhau.
    Sense id: vi-cọ_xát-vi-verb-k-ARLJMu
  2. Một cuộc đánh nhau.
    Sense id: vi-cọ_xát-vi-verb-VCLu7jft
  3. Tiếp xúc, thử thách trong những hoàn cảnh, môi trường khó khăn và đa dạng.
    Sense id: vi-cọ_xát-vi-verb-IafH-Dke
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cọ xát gì mà tiếng kêu nghe ghê tai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cọ đi cọ lại, xát vào nhau."
      ],
      "id": "vi-cọ_xát-vi-verb-k-ARLJMu"
    },
    {
      "glosses": [
        "Một cuộc đánh nhau."
      ],
      "id": "vi-cọ_xát-vi-verb-VCLu7jft"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              11
            ]
          ],
          "text": "Phải cọ xát nhiều với thực tiễn mới trưởng thành được."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiếp xúc, thử thách trong những hoàn cảnh, môi trường khó khăn và đa dạng."
      ],
      "id": "vi-cọ_xát-vi-verb-IafH-Dke"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˨˩ saːt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨ sa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˨ saːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˨ saːt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨ saːt˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨ sa̰ːt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọ xát"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cọ xát gì mà tiếng kêu nghe ghê tai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cọ đi cọ lại, xát vào nhau."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Một cuộc đánh nhau."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              11
            ]
          ],
          "text": "Phải cọ xát nhiều với thực tiễn mới trưởng thành được."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiếp xúc, thử thách trong những hoàn cảnh, môi trường khó khăn và đa dạng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˨˩ saːt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨ sa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˨ saːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˨ saːt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨ saːt˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨ sa̰ːt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọ xát"
}

Download raw JSONL data for cọ xát meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.